Động cơ |
|
Loại |
Blue Core, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch |
Bố trí xi lanh |
Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) |
155,1 cc |
Đường kính và hành trình piston |
58 x 58,7mm |
Tỷ số nén |
11,6:1 |
Công suất tối đa |
11,3kW (15,4 PS)/8.000 vòng/phút |
Mô men cực đại |
13,9 N.m (1,4kgf.m)/6.500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Dung tích bình xăng |
5,5 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
2,19 lít / 100km |
Tỷ số truyền động |
2,300-0,724:1 |
Kiểu hệ thống truyền lực |
CVT |
Khung xe |
|
Loại khung |
Backbone |
Hệ thống giảm xóc trước |
Phuộc ống lồng |
Hành trình phuộc trước |
Phuộc nhún lò xo/Giảm chấn dầu |
Phanh trước |
Phanh đĩa thuỷ lực, trang bị ABS, đường kính 230mm |
Phanh sau |
Phanh cơ (đùm), đường kính 130mm |
Lốp trước |
110/80-14M/C 53P (Lốp không săm) |
Lốp sau |
140/70-14M/C 62P (Lốp không săm) |
Đèn trước |
LED |
Đèn trước/đèn sau |
LED/ 12V, 10Wx2 |
Đèn sau |
LED |
Kích thước |
|
Kích thước (dài x rộng x cao) |
1.980mm x 700mm x 1.150mm |
Độ cao yên xe |
790mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
1.350mm |
Độ cao gầm xe |
145mm |
Trọng lượng ướt |
125kg |
Dung tích bình xăng |
5,5L |
Ngăn chứa đồ (lít) |
25 |