Honda Rebel 500 vẫn gắn liền với thiết kế phong trần, kết hợp giữa phong cách cổ điển với hiện đại. Cổ điển ở hệ thống giảm xóc trước là loại ống lồng, giảm chấn thủy lực, giảm xóc sau là lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực. Để giữ nét cổ điển, xe vẫn sử dụng khóa cơ đơn giản ở bên trái bình xăng. Hiện đại ở chỗ xe được trang bị đồng hồ LCD, phun xăng điện tử và cặp mâm đúc.
Honda Rebel 500 sử dụng chính là khung xe ống thép với cùng với đó là hệ thống treo có tác dụng vừa treo vừa đỡ động cơ. Cũng nhờ trang bị động cơ 500cc với dung tích lớn hơn mà khi nhìn ngang, những chi tiết máy của Honda Rebel 500 rất kín kẽ, không bị trống trải như Honda Rebel 300.
Thông số kỹ thuật Honda Rebel 500 2020
- Phân khối ( Displacement ): 471 cc
- Loại động cơ ( Engin type): DOHC, 2 xi-lanh
- Sức mạnh tối đa ( Max Power ): 45,6 mã lực @ 8.500 vòng/phút
- Tỉ lệ nén ( Compression ration): 10,7 : 1
- Mômen xoắn cực đại ( Max Torque ): 43,2 Nm @ 6.500 vòng/phút
- Hệ thống xăng ( Fuel system ): Phun xăng điện tử
- Hệ thống làm mát( Cooling system ): Dung dịch
- Hộp số ( Gearbox ): 6 số
- Bộ ly hợp ( Clutch ): Nồi ướt, nhiều lá bố, dung tích 2.5L nhớt
- Hệ thống ống xả ( Exhaust system ): 2 ống xả ra 1 pô
- Giảm sóc trước ( Front suspension ): Ống lồng thuỷ lực
- Giảm sóc sau ( Rear suspension ): Lò xo đôi
- Loại bánh trước (Front tyre dimensions): 130/90 – 16
- Loại bánh sau (Rear tyre dimensions): 150/80 – 16
- Thắng trước ( Front brakes ): Đĩa đơn, ABS
- Thắng sau ( Rear brakes ): Đĩa đơn, ABS
- Trọng lượng khô ( Dry weight ): 190 kg
- Chiều cao tổng thể (Overall height): 1.094 mm
- Chiều dài tổng thể (Overall length): 2.188 mm
- Chiều rộng tổng thể (Overall width): 820 mm
- Khoảng cách yên tới mặt đất ( Seat height ): 690 mm
- Dung tích bình xăng ( Fuel capacity ): 11,2 lít
- Khởi động ( Starter ): Điện (Electric)
Bảng giá Honda Rebel 500 2020
Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá đại lý | Giá lăn bánh tạm tính |
Honda Rebel 500 2020 | 180.000.000 | 180.000.000 | 202.066.000 VNĐ |