Honda Air Blade 125 được nâng cấp màn hình LCD kỹ thuật số gọn gàng hơn, tăng không gian cũng như số lượng thông tin hiển thị. Hộc chứa đồ trên xe Honda Air Blade có dung tích 22,7 lít, lớn hơn 0,9 lít so với đời cũ. Chìa khóa thông minh có thêm chức năng cảnh báo. Giờ cùng điểm qua thông số chi tiết của Honda Air Blade 125cc nhé.
Thông số kỹ thuật Honda Air Blade 125cc
- Khối lượng: Air Blade 125cc: 111kg
- Dài x Rộng x Cao: Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
- Khoảng cách trục bánh xe: 1.286mm
- Độ cao yên: Air Blade 125cc: 774mm
- Khoảng sáng gầm xe: 125mm
- Dung tích bình xăng: 4,4 lít
- Kích cỡ lốp trước: Trước: 80/90-14M/C 40P – Không săm
- Kích cỡ lốp trước: Sau: 90/90-14M/C 46P – Không săm
- Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Loại động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
- Dung tích xy-lanh: Air Blade 125cc: 124,9cm3
- Đường kính x hành trình pít-tông: Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm
- Tỷ số nén: Air Blade 125cc: 11,0:1
- Công suất tối đa: Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút
- Mô-men cực đại: Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút
- Dung tích nhớt máy: 0,8 lít khi thay dầu, 0,9 lít khi rã máy
- Loại truyền động: Cơ khí, truyền động bằng đai
- Hệ thống khởi động: Điện
Bảng giá Honda Air Blade 125cc
Màu sắc | Phiên bản | Giá bán Honda Air Blade 125cc |
Đen Vàng Đồng | Phiên bản Đặc biệt (Có ABS) | 42,390,000VNĐ |
Xanh Đen Xám Bạc Xanh Đen Trắng Đỏ Đen Đỏ Đen Xám |
Phiên bản Tiêu chuẩn (Có ABS) | 41,190,000VNĐ |