Thông số kỹ thuật Sirius 110 và Sirius Fi

Thông số kỹ thuật Sirius 110 và Sirius Fi

Sirius Fi Sirius xăng cơ
Động cơ
Loại 4 thì, 2 van SOHC 4 thì, 2 van SOHC
Hệ thống làm mát Không khí Không khí
Xi lanh Đơn Đơn
Tỷ số nén 9,3:1 9,3:1
Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn 4 số tròn
Hệ thống khởi động Điện / Cần đạp Điện / Cần đạp
Hệ thống bôi trơn Các te ướt
Dung tích dầu máy 1 L 1 L
Dung tích xy lanh (CC) 115 110.3
Đường kính và hành trình piston 50.0×57.9 mm 51,0mm x 54,0mm
Công suất tối đa 6.4 kW (8.7PS)/7,000 vòng/phút 6.4 kW (8.7PS)/7,000 vòng/phút
Mô men cực đại 9.5 Nm (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút 9.5 Nm (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút
Dung tích bình xăng 3,8 L 4,2 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,57 1,99
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số) DC-CDI
Hệ thống ly hợp Đa đĩa, ly tâm tự động Đa đĩa, Ly tâm loại ướt
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) 1.940 × 715 ×1.090 mm 1.940 × 715 ×1.075 mm
Độ cao yên xe 775 mm 770 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.235 mm 1.200 mm
Độ cao gầm xe 155 mm 130 mm
Trọng lượng ướt 98 kg 96 kg
Cốp xe 9,2 L 9,2 L
Khung xe
Loại khung Ống thép Ống thép
Độ lệch phương trục lái 26° 30’ / 73 mm 26,2° / 73 mm
Hệ thống phuộc trước Ống lồng Ống lồng
Hành trình phuộc trước 100 mm 95 mm
Hệ thống phuộc sau Nhún lò xo Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình phuộc sau 78 mm 77 mm
Phanh trước Đĩa thuỷ lực/phanh cơ Đĩa thuỷ lực/phanh cơ
Phanh sau Phanh tang trống Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 70/90-17 M/C 38P (Lốp có săm) 70/90 – 17 38P (Lốp có săm)
Lốp sau 80/90-17 M/C 50P (Lốp có săm) 80/90 – 17 44P (Lốp có săm)
Đèn trước 12V 10W (halogen) ×2 Halogen 12V, 35W/35Wx1
Đèn sau 12V 10W (halogen) ×2 12V, 5W/18W x 1
Bảo hành
Thời gian bảo hành 3 năm hoặc 30.000km (tùy điều kiện nào đến trước)
Xem thêm  Thông số kỹ thuật xe Yamaha Janus 2022
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x